0978 956 655

Trang Chủ > Ngói Lợp Mái

Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1

13,125đ

Giá: 10,500đ

 Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1

Kích thước: 345x200x12mm

khối lượng: 2kg/viên

Diện tích sử dụng: 2kg/ viên

Thời gian xuyên nước: ≥ 2 giờ

độ hút nước:  ≤ 7 %

TẢI TRỌNG UỐN ≥ 35 N/cm

ĐÓNG GÓI : 6 viên/kiện

 Danh mục:Ngói Hạ Long

 

Hỗ trợ bán hàng

Tư vấn thiết kế
Tư vấn thiết kế

Tư vấn bản vẽ thiết kế

TƯ VẤN 24/24
TƯ VẤN 24/24

Hotline: 0978 956 655

Giao hàng toàn quốc
Giao hàng toàn quốc

Vận chuyển 63 tỉnh thành

BẢO HÀNH TẬN NƠI
BẢO HÀNH TẬN NƠI

Nhanh chóng và đảm bảo

Khuyến mại

 

Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1 là sản phẩm ngói đất sét nung chất lượng cao, do Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long sản xuất và được phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM. Sản phẩm có độ bền ổn định, khả năng chống thấm tốt, màu sắc tự nhiên, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với kích thước chuẩn 345x200x12mm, trọng lượng 2kg/viên và quy cách lợp 22 viên/m2, ngói Hạ Long loại A1 là lựa chọn tin cậy cho công trình mái nhà bền đẹp.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về giá ngói Hạ Long loại 1, cách thi công chuẩn kỹ thuật và những lưu ý quan trọng khi sử dụng ngói 22 viên/m2 Viglacera trong bài viết dưới đây!

Mục lục:
1. Giới thiệu sản phẩm ngói lợp mái viglacera Hạ Long 22 viên/m2 Viglacera Đông Triều
  1.1. Tổng quan sản phẩm
  1.2. Nhà phân phối chính hãng
  1.3. Đặc điểm
2. Thông số kỹ thuật
3. Đặc điểm nổi bật
  3.1. Chất liệu: Ngói đất sét nung Quảng Ninh, chống rêu mốc, bền bỉ với thời gian
  3.2. Màu sắc: Màu đỏ truyền thống, giữ nguyên bề mặt mộc tự nhiên
  3.3. Độ bền cơ học: Tải trọng uốn cao, chịu lực tốt
  3.4. Khả năng chống thấm: Thời gian xuyên nước lâu, giảm rò rỉ nước mưa
  3.5. Kích thước và trọng lượng phù hợp cho thi công dễ dàng
4. Quy cách và kích thước lợp ngói
  4.1. Số viên ngói trên 1 m2: 22 viên
  4.2. Khoảng cách litô (xà gồ) lợp ngói: xấp xỉ 267 mm
  4.3. Kích thước litô lợp ngói: Phù hợp với kích thước ngói và khoảng cách lợp
  4.4. Phần phủ (chồng mí): Tối thiểu 60 mm
5. Độ dốc mái phù hợp
  5.1. Độ dốc tối thiểu: > 17 độ
  5.2. Độ dốc tối đa: < 90 độ
  5.3. Độ dốc tối ưu: 30 – 35 độ
6. Hệ khung kèo mái tương thích
  6.1. Vật liệu khung kèo
  6.2. Yêu cầu kỹ thuật đối với khung kèo
7. Hướng dẫn thi công lợp mái ngói Hạ Long 22 viên/m2
8. Ghi chú quan trọng khi thi công
9. Mua Ngói Hạ Long 22 Viên/m2 Viglacera Đông Triều Tại KINGLY Việt Nam


1. Giới thiệu sản phẩm ngói lợp mái viglacera Hạ Long 22 viên/m2 Viglacera Đông Triều


1.1. Tổng quan sản phẩm


Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1 là sản phẩm ngói đất sét nung cao cấp, thuộc dòng ngói truyền thống nổi tiếng của thương hiệu Viglacera Hạ Long – một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Sản phẩm được gia công và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt tại nhà máy của Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long, đặt tại khu vực Đông Triều, Quảng Ninh – vùng nguyên liệu đất sét đạt chuẩn chất lượng cao.

 

Ngói Hạ Long loại A1 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe về độ bền cơ học, khả năng chống thấm, chống rêu mốc cũng như khả năng chịu lực uốn, đảm bảo phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Bắc thường xuyên chịu tác động của mưa nhiều và độ ẩm cao. Với quy cách 22 viên/m2, sản phẩm mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu về mặt thẩm mỹ và kỹ thuật cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

1.2. Nhà phân phối chính hãng


Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối chính hãng và độc quyền các sản phẩm ngói Viglacera Hạ Long tại thị trường Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, KINGLY cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng chất lượng, dịch vụ hậu mãi tận tâm và các giải pháp kỹ thuật tư vấn tối ưu nhất. Việc phân phối qua hệ thống KINGLY giúp đảm bảo nguồn hàng luôn ổn định, giá cả cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng trong toàn bộ quá trình thi công – bảo trì công trình.

1.3. Đặc điểm


Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1 nổi bật với màu đỏ truyền thống, giữ nguyên nét mộc tự nhiên đặc trưng của ngói đất sét nung. Bề mặt sản phẩm không tráng men, mang đến vẻ đẹp chân thực, gần gũi và khả năng thoát nước nhanh, hạn chế bám rêu mốc hiệu quả. Chất liệu đất sét lấy từ vùng Quảng Ninh được tuyển chọn kỹ lưỡng, trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao giúp ngói đạt độ cứng tối ưu, không dễ nứt vỡ dưới tác động cơ học và thời tiết.

Đặc biệt, khả năng chống rêu mốc của ngói được cải thiện rõ rệt nhờ tính chất bề mặt mộc và vật liệu có độ hút nước thấp (dưới 7%), giúp duy trì tuổi thọ công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn được đánh giá cao về tính ổn định kích thước và trọng lượng chuẩn xác (2kg/viên), thuận tiện cho thi công và vận chuyển.

2. Thông số kỹ thuật


Kích thước viên ngói: 345 x 200 x 12 mm
 Khối lượng: 2 kg/viên
 Diện tích sử dụng: 22 viên/m2
Thời gian xuyên nước: ≥ 2 giờ (≥ 120 phút)
Độ hút nước: ≤ 7% (thực tế < 6%)
Tải trọng uốn: ≥ 35 N/cm
 Đóng gói: 6 viên/kiện

3. Đặc điểm nổi bật


3.1. Chất liệu: Ngói đất sét nung Quảng Ninh, chống rêu mốc, bền bỉ với thời gian


Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1 được sản xuất từ nguyên liệu đất sét nung tuyển chọn kỹ lưỡng tại Quảng Ninh, nổi tiếng với độ bền và khả năng chống rêu mốc vượt trội. Chất liệu ngói 22 viên/m2 này đảm bảo mái nhà luôn vững chắc, hạn chế nứt vỡ, góp phần tăng tuổi thọ công trình trong mọi điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

3.2. Màu sắc: Màu đỏ truyền thống, giữ nguyên bề mặt mộc tự nhiên


Ngói Hạ Long loại 1 sở hữu màu đỏ mộc truyền thống, giữ nguyên bề mặt mộc tự nhiên không phủ men, phù hợp với kiến trúc mái ngói truyền thống Việt Nam. Màu ngói 22 viên hạ long không chỉ tạo nên sự hài hòa về thẩm mỹ mà còn giúp giảm hấp thụ nhiệt, mang lại không gian mát mẻ cho công trình.

3.3. Độ bền cơ học: Tải trọng uốn cao, chịu lực tốt


Với tải trọng uốn ≥ 35 N/cm, ngói Viglacera loại A1 có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe khi thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Độ bền cơ học cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển, lợp mái và sử dụng lâu dài.

3.4. Khả năng chống thấm: Thời gian xuyên nước lâu, giảm rò rỉ nước mưa


Ngói 22 viên/m2 Viglacera Đông Triều loại A1 đạt thời gian xuyên nước ≥ 2 giờ và độ hút nước ≤ 7%, giúp ngăn chặn tối đa tình trạng thấm dột, bảo vệ mái nhà khỏi tác động của mưa bão. Khả năng chống thấm tốt góp phần duy trì bền vững giá trị và chất lượng của ngói Hạ Long trong suốt thời gian sử dụng.

3.5. Kích thước và trọng lượng phù hợp cho thi công dễ dàng


Kích thước ngói 22 viên/m2 tiêu chuẩn 345x200x12 mm cùng trọng lượng 2 kg/viên giúp công tác lợp ngói trở nên nhanh chóng, thuận tiện. Quy cách lợp ngói 22 viên tối ưu hóa khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2, giúp tăng độ bền kết cấu mái và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

4. Quy cách và kích thước lợp ngói


4.1. Số viên ngói trên 1 m2: 22 viên


Ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều Loại A1 được thiết kế tối ưu cho quy cách lợp tiêu chuẩn 22 viên/ngói trên 1 mét vuông (ngói 22 viên/m2). Đây là quy cách phổ biến, đảm bảo độ phủ kín mái, đồng thời tạo sự cân đối về trọng lượng và thẩm mỹ. Việc tuân thủ số viên ngói 22v/m2 giúp tiết kiệm vật tư, giảm hao hụt và tối ưu chi phí thi công.

4.2. Khoảng cách litô (xà gồ) lợp ngói: xấp xỉ 267 mm


Khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 được xác định chính xác là khoảng 267 mm, phù hợp với kích thước viên ngói 345 x 200 mm, đảm bảo ngói được lợp vừa khít, không bị lệch hay tạo khe hở quá lớn. Khoảng cách litô này giúp mái ngói giữ chắc chắn, chịu được tải trọng và tác động của thời tiết, đồng thời tạo điều kiện cho phần phủ (chồng mí) của viên ngói tiếp xúc tốt, chống thấm hiệu quả.

4.3. Kích thước litô lợp ngói: Phù hợp với kích thước ngói và khoảng cách lợp


Kích thước litô lợp ngói phải được lựa chọn và bố trí theo tiêu chuẩn phù hợp với quy cách lợp 22 viên/m2 và kích thước viên ngói cụ thể. Litô cần có chiều rộng và chiều dày đảm bảo chịu lực tốt, chống cong vênh dưới áp lực mái và trọng lượng viên ngói. Đồng thời, litô phải được lắp đặt thẳng hàng, chắc chắn, tuân thủ kỹ thuật thi công để tăng độ bền và thẩm mỹ mái.

4.4. Phần phủ (chồng mí): Tối thiểu 60 mm


Phần phủ (chồng mí) giữa các viên ngói là yếu tố quan trọng trong quy cách lợp ngói 22 viên nhằm ngăn nước mưa thấm qua khe ngói. Với ngói Hạ Long loại A1, phần phủ tối thiểu được khuyến cáo là 60 mm, tạo sự liên kết vững chắc giữa các viên, giúp chống dột và tăng cường khả năng thoát nước trên mái. Phần chồng mí hợp lý cũng hạn chế sự phát triển rêu mốc, giữ cho mái ngói luôn bền đẹp và sạch sẽ.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về quy cách lợp ngói, kích thước ngói 22 viên/m2, khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 cùng các yếu tố kỹ thuật liên quan không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm mà còn đảm bảo mái nhà có độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội.

5. Độ dốc mái phù hợp


5.1. Độ dốc tối thiểu: > 17 độ


Độ dốc mái tối thiểu cho hệ mái sử dụng ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều loại A1 được khuyến cáo là lớn hơn 17 độ. Đây là mức dốc cần thiết để đảm bảo khả năng thoát nước mưa tự nhiên, tránh đọng nước trên bề mặt ngói gây thấm dột và hư hại mái về lâu dài. Nếu độ dốc nhỏ hơn 17 độ, nước mưa có thể chảy chậm, tăng nguy cơ thấm qua các khe ngói, gây hư hại kết cấu và giảm tuổi thọ công trình.

5.2. Độ dốc tối đa: < 90 độ


Độ dốc tối đa của mái ngói không vượt quá 90 độ, tức là không vượt quá chiều thẳng đứng. Trong thực tế thi công, các công trình có mái có độ dốc lớn thường là mái thái, mái chéo, hay mái dốc đặc biệt, tuy nhiên, việc thiết kế độ dốc quá lớn sẽ làm tăng tải trọng lên hệ khung kèo, gây khó khăn trong thi công và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn nếu không có biện pháp gia cố chắc chắn.

5.3. Độ dốc tối ưu: 30 – 35 độ


Độ dốc mái tối ưu cho ngói Hạ Long 22 viên/m2 nằm trong khoảng 30 đến 35 độ. Đây là mức dốc mang lại hiệu quả cao nhất trong việc thoát nước nhanh chóng, chống thấm hiệu quả, đồng thời tạo nên nét thẩm mỹ hài hòa với phong cách kiến trúc truyền thống và hiện đại. Độ dốc này giúp mái ngói chịu lực tốt, hạn chế bám bụi, rêu mốc, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo dưỡng.

Việc lựa chọn độ dốc phù hợp còn giúp tối ưu khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 và quy cách lợp ngói 22 viên, đảm bảo tính kỹ thuật và sự ổn định lâu dài cho hệ mái.

6. Hệ khung kèo mái tương thích


6.1. Vật liệu khung kèo


Hệ khung kèo mái dùng cho ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều loại A1 có thể sử dụng đa dạng các loại vật liệu phổ biến, bao gồm:

Khung kèo gỗ: Loại gỗ tự nhiên đã qua xử lý chống mối mọt, chống ẩm, thích hợp cho các công trình truyền thống hoặc nhà dân dụng.

Sắt hộp mạ kẽm: Đảm bảo độ bền cao, chống oxy hóa và ăn mòn, phù hợp với môi trường khí hậu ẩm ướt, tăng tuổi thọ công trình.

Thanh kèo thép nhẹ không rỉ: Vật liệu thép nhẹ có phủ lớp chống rỉ, dễ thi công, trọng lượng nhẹ, độ bền cao, đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại.

6.2. Yêu cầu kỹ thuật đối với khung kèo


Để đảm bảo hệ mái ngói 22 viên/m2 vận hành bền vững, khung kèo mái phải được thiết kế và thi công chắc chắn, chính xác theo kích thước và khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2. Các yêu cầu kỹ thuật cụ thể bao gồm:

Đảm bảo chịu lực tốt: Khung kèo phải chịu được trọng lượng tổng thể của ngói (trọng lượng trung bình khoảng 2 kg/viên), tải trọng gió bão và các tác động ngoại lực khác.

Phù hợp kích thước litô và khoảng cách ngói: Khoảng cách litô trung bình xấp xỉ 267 mm cần được tuân thủ chính xác để giữ viên ngói chắc chắn, tránh hiện tượng lệch, xô dịch gây hư hại mái.

Chống cong vênh và biến dạng: Vật liệu và kỹ thuật thi công phải đảm bảo khung kèo không bị cong vênh trong suốt quá trình sử dụng, giữ sự ổn định của mái nhà.

Tương thích với độ dốc mái: Khung kèo phải phù hợp với độ dốc tối ưu 30-35 độ, giúp mái ngói phát huy tối đa khả năng thoát nước và chịu lực.

7. Hướng dẫn thi công lợp mái ngói Hạ Long 22 viên/m2


7.1. Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ


7.1.1. Ngói Hạ Long 22v/m2 loại A1 chính hãng


Sử dụng ngói Hạ Long 22 viên/m2 loại A1 đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng từ nhà sản xuất Viglacera Đông Triều, phân phối chính hãng qua Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM để đảm bảo chất lượng và độ bền của vật liệu.

7.1.2. Litô (xà gồ) phù hợp khoảng cách 267 mm


Lựa chọn litô có kích thước, chất liệu phù hợp, đồng thời tuân thủ khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 chuẩn xác khoảng 267 mm để đảm bảo ngói được cố định chắc chắn và đồng đều.

7.1.3. Khung kèo chắc chắn


Hệ khung kèo bằng gỗ, sắt hộp mạ kẽm hoặc thép nhẹ không rỉ phải được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo khả năng chịu lực phù hợp với trọng lượng ngói và điều kiện khí hậu khu vực.

7.1.4. Dụng cụ thi công


Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như búa, thước đo, dây phẳng, máy cắt, đinh vít, keo chống thấm và các thiết bị hỗ trợ thi công khác để đảm bảo quá trình lợp ngói được thuận lợi và chính xác.

7.2. Lắp đặt hệ khung kèo và litô


7.2.1. Kiểm tra và gia cố hệ khung kèo chịu lực tốt


Trước khi lắp đặt, kiểm tra toàn bộ hệ khung kèo để đảm bảo không bị cong vênh, gãy, lỏng lẻo. Gia cố thêm các điểm yếu nếu cần thiết để nâng cao độ bền và sự ổn định.

7.2.2. Lắp đặt litô cách nhau ~267 mm theo đúng kích thước


Tiến hành lắp đặt các thanh litô thẳng hàng, cách đều nhau khoảng 267 mm, đảm bảo chính xác theo kích thước ngói và quy cách lợp 22 viên/m2.

7.2.3. Đảm bảo litô thẳng hàng, chắc chắn, đồng đều chiều cao


Sử dụng dây phẳng để kiểm tra độ thẳng hàng của các thanh litô, đồng thời đảm bảo chiều cao của litô đồng đều để tránh ngói bị lệch, méo mó khi lợp.

7.3. Lợp ngói


7.3.1. Bắt đầu từ mép dưới mái, lợp ngói theo hàng ngang


Bắt đầu công đoạn lợp ngói từ mép dưới của mái nhà, tiến hành theo hàng ngang để đảm bảo đồng đều và dễ dàng kiểm soát.

7.3.2. Sử dụng 22 viên/m2


Tuân thủ quy cách lợp ngói 22 viên/m2 để đảm bảo mái có độ phủ kín, vừa đảm bảo độ thông thoáng vừa giữ thẩm mỹ.

7.3.3. Đảm bảo phần phủ (chồng mí) ≥ 60 mm


Phần chồng mí giữa các viên ngói cần đảm bảo tối thiểu 60 mm để tránh nước mưa thấm qua khe hở, giúp mái chống thấm tốt hơn.

7.3.4. Cố định ngói chắc chắn trên litô bằng đinh hoặc vật liệu chuyên dụng


Sử dụng đinh vít hoặc vật liệu cố định chuyên dụng để giữ viên ngói chắc chắn trên litô, đảm bảo mái bền vững trước gió bão và các tác động ngoại lực.

7.3.5. Kiểm tra độ thẳng hàng và khoảng cách ngói


Trong quá trình lợp, thường xuyên kiểm tra độ thẳng hàng và khoảng cách giữa các viên ngói để đảm bảo tính đồng bộ và tránh sai lệch kỹ thuật.

7.4. Kiểm tra hoàn thiện


7.4.1. Kiểm tra hệ mái đã lợp, xử lý các điểm nối, chống rò rỉ


Sau khi hoàn tất việc lợp ngói, tiến hành kiểm tra kỹ các mối nối, khe hở để phát hiện và xử lý kịp thời các điểm có nguy cơ rò rỉ nước.

7.4.2. Làm sạch bề mặt ngói


Loại bỏ bụi bẩn, mùn cưa và vật liệu thừa trên bề mặt ngói để đảm bảo thẩm mỹ và tăng tuổi thọ mái.

7.4.3. Kiểm tra khả năng thoát nước, chống thấm


Thử kiểm tra khả năng thoát nước và chống thấm của mái bằng cách quan sát trong các đợt mưa hoặc tiến hành thử nghiệm để đảm bảo công trình đạt chuẩn kỹ thuật.

8. Ghi chú quan trọng khi thi công


8.1. Chọn ngói chính hãng do Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long sản xuất, phân phối qua Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM


Việc lựa chọn ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera Đông Triều loại A1 chính hãng là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng công trình. Sản phẩm phân phối bởi Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM cam kết nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng hàng giả, hàng kém chất lượng. Điều này giúp tránh các rủi ro về độ bền, khả năng chống thấm và tính thẩm mỹ của mái ngói.

8.2. Không sử dụng ngói có dấu hiệu nứt, vỡ, biến dạng


Trước khi thi công, cần kiểm tra kỹ từng viên ngói để loại bỏ các viên có dấu hiệu nứt, vỡ, cong vênh hoặc biến dạng. Việc sử dụng ngói đạt chuẩn giúp duy trì độ bền cơ học, hạn chế rủi ro hư hại trong quá trình sử dụng và tăng hiệu quả chống thấm, chống rêu mốc.

8.3. Đảm bảo khoảng cách litô chuẩn xác


Khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 cần được đo đạc và thi công chính xác, khoảng 267 mm theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc đảm bảo đúng khoảng cách litô lợp ngói 22v/m2 sẽ giúp ngói được lợp đều, chắc chắn, giảm thiểu sai lệch dẫn đến các khe hở gây thấm dột hoặc làm giảm tuổi thọ mái.

8.4. Tránh lợp ngói khi trời mưa hoặc ẩm ướt


Quá trình lợp ngói nên tránh thực hiện khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí quá cao để tránh làm giảm khả năng bám dính, dẫn đến nguy cơ ngói bị xê dịch, lỏng lẻo. Việc thi công trong điều kiện thời tiết khô ráo sẽ giúp mái ngói Hạ Long 22 viên/m2 phát huy tối đa hiệu quả chống thấm và giữ kết cấu chắc chắn.

8.5. Thực hiện biện pháp chống thấm phù hợp với khí hậu địa phương


Tùy theo vùng miền và điều kiện khí hậu cụ thể, các biện pháp chống thấm bổ sung như sử dụng lớp chống thấm dưới ngói, keo chống thấm, hoặc hệ thống thoát nước mái cần được áp dụng hợp lý để bảo vệ công trình lâu dài, tránh thấm dột và hư hại do ẩm mốc.

8.6. Kiểm tra độ dốc mái đúng tiêu chuẩn để thoát nước tốt, tránh thấm dột


Tuân thủ độ dốc mái ngói 22 viên tối ưu từ 30 – 35 độ, không thấp hơn 17 độ, đảm bảo mái có khả năng thoát nước nhanh chóng, ngăn ngừa đọng nước, thấm dột và gia tăng tuổi thọ mái ngói. Kiểm tra kỹ thuật này là bước không thể thiếu trong thi công để bảo đảm hiệu quả lâu dài của ngói Hạ Long 22v/m2.

9. Mua Ngói Hạ Long 22 Viên/m2 Viglacera Đông Triều Tại KINGLY Việt Nam


Khi chọn mua ngói Hạ Long 22 viên/m2 Viglacera Đông Triều loại A1, việc tìm đến nhà phân phối uy tín là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng và hiệu quả thi công công trình. Công ty TNHH KINGLY VIỆT NAM tự hào là đơn vị phân phối chính hãng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất hiện nay trên thị trường vật liệu xây dựng Việt Nam.

Tại KINGLY Việt Nam, quý khách hàng sẽ được cung cấp ngói Hạ Long 22v/m2 Viglacera với đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, bảo hành chính hãng và mức giá cạnh tranh nhất. Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp sản phẩm nguyên bản, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật như kích thước 345x200x12 mm, trọng lượng 2kg/viên, quy cách lợp 22 viên/m2 cùng khả năng chống thấm, chống rêu mốc vượt trội.

Ngoài ra, KINGLY còn mang đến dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại ngói phù hợp với từng công trình và khí hậu địa phương. Chúng tôi cũng hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng, giúp quá trình thi công của quý khách thuận tiện, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Lựa chọn mua ngói Hạ Long 22 viên/m2 Viglacera Đông Triều tại KINGLY Việt Nam không chỉ là đầu tư cho chất lượng mái nhà bền bỉ, thẩm mỹ mà còn là sự yên tâm tuyệt đối về nguồn hàng, dịch vụ hậu mãi và kỹ thuật chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá ngói Hạ Long loại 1 tốt nhất cùng các chính sách ưu đãi hấp dẫn!